- Rèm Xuân Mai xin gửi tới các Quý Khách báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc mới nhất năm nay
- Lời đầu tiên Rèm Xuân Mai xin trân thành cảm ơn Quý Khách đã quan tâm và sử dụng tới các sản phẩm của Rèm Xuân Mai. Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc năm nay có những ưu điểm sau:
- Bảng báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc có nhiều mẫu mới đẹp hơn giá sẽ mềm hơn như báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc cao cấp Modero, Allpus … Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Eco, Star bilds, H&C cũng có nhiều mẫu mới rẻ hơn
- Đặc biệt báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc tại Rèm Xuân Mai có những mã GIẢM SỐC tới 35% so với giá thị trường và giá ở các bảng dưới đây (giá chỉ từ 345k/m2) Ưu Đãi Lớn Hơn và Chế độ Bảo Hành Cũng Lớn Hơn tới 3 Năm .
- Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc trên đã bao gồm phí vận chuyển, lắp đặt, bảo hành
- Bảng báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc liên tục thay đổi theo giá nguyên vật liệu thị trường để đảm bảo Quý Khách mua được Hàng Chất Lượng và Giá Tốt Quý Khách hãy gọi cho chúng tôi. Hotline: 0968332279
Bảng Báo Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc
Gọi ngay để nhận Voucher giảm giá công trình Tốt Hơn Hotline: 0968332279
Kính gửi: Quý Khách Hàng
Lời đầu tiên xin trân thành cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm Mành – Rèm Cầu Vồng nhập khẩu 100% từ Hàn Quốc của Rèm Xuân Mai và xin được gửi bảng báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc chi tiết các sản phẩm đến Quý Khách hàng như sau:
Rèm cầu vồng
Rèm cầu vồng tự động
1. BẢNG BÁO GIÁ RÈM CẦU VỒNG HÀN QUỐC MODERO VOL.11
(Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc liên tục thay đổi, để biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline: 0968332279
Trang | Tên Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | ĐVT | Giá Sản phẩm | Ghi Chú | Xuất xứ | |
Standard/Square/Slim | Premier | ||||||
9 | Olivia | VA 951 -:- VA 995 | m2 | 1,246,000 | 1,326,000 | Kháng khuẩn, cs | Hàn Quốc |
11 | Medellin | MD 1101 -:- MD 1106 | m2 | 850,000 | 930,000 | Kháng khuẩn | Hàn Quốc |
13 | Aqua | AQ961 -:- AQ965 | m2 | 798,000 | 881,000 | Kháng khuẩn | Hàn Quốc |
15 | Basic | BS1000 -:- BS1015 | m2 | 530,000 | 610,000 | Kháng khuẩn | Hàn Quốc |
19 | Karon FR | KO 801 -:- KO 804 | m2 | 1,250,000 | 1,330,000 | Cản sáng (Cs) chống cháy | Hàn Quốc |
19 | Karon Non FR | KO 801 -:- KO 804 | m2 | 1,050,000 | 1,130,000 | Cản sáng (Cs) | Hàn Quốc |
21 | Motana FR | MO 1111 -:- MO 1116 | m2 | 1,030,000 | 1,110,000 | Cản sáng (Cs) chống cháy | Hàn Quốc |
23 | Casa FR | CS 1121 -:- CS 1124 | m2 | 1,030,000 | 1,113,000 | Cản sáng (Cs) chống cháy | Hàn Quốc |
25 | Evelyn | VN421 -:- VN423 | m2 | 1,432,000 | 1,512,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
27 | Stella | ST621 -:-ST 624 | m2 | 1,391,000 | 1,471,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
29 | Porsche | PO351 -:- PO354 | m2 | 1,318,000 | 1,398,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
31 | Apollo | AP461 -:- AP463 | m2 | 1,391,000 | 1,471,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
33 | Napoli | NP 601 -:- NP 605 | m2 | 1,288,000 | 1,368,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
35 | Claudia | CL 141 -:- CL 145 | m2 | 1,267,000 | 1,347,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
37 | Victoria | VT471 -:- VT473 | m2 | 1,226,000 | 1,306,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
39 | Tivoli | TV641 -:- TV643 | m2 | 1,195,000 | 1,275,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
41 | Eva | EA 1131 -:- EA 1135 | m2 | 1,150,000 | 1,230,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
43 | Eclipse | EL 441 -:- EL 443 | m2 | 1,120,000 | 1,200,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
45 | El paso | EP 971 -:- EP974 | m2 | 1,100,000 | 1,180,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
47 | Nice | NC161 -:- NC 164 | m2 | 1,082,000 | 1,162,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
49 | Bali | BL341 -:- BN 345 | m2 | 1,030,000 | 1,110,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
51 | Sydney | SN331 -:- SZ 333 | m2 | 1,030,000 | 1,110,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
53 | Andrea | AD 1141 -:- AD 1146 | m2 | 1,020,000 | 1,100,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
55 | Slope | SE 591 -:- SE 594 | m2 | 1,019,000 | 1,099,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
57 | Geneva | GE 701 -:- GE 704 | m2 | 1,019,000 | 1,102,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
59 | Lime | LM 931 -:- LM 935 | m2 | 1,009,000 | 1,089,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
61 | Sofia | SF 481 – SF 484 | m2 | 998,000 | 1,078,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
63 | Elena | LS 1151 -:- LS 1156 | m2 | 998,000 | 1,078,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
65 | Verona | NA 991 -:- NA 994 | m2 | 988,000 | 1,068,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
67 | Oscar | OS631-:- OS635 | m2 | 980,000 | 1,060,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
69 | Scarlet | SL 1161 -:- SL 1166 | m2 | 978,000 | 1,058,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
71 | Ella | AL 131 -:- AL 135 | m2 | 978,000 | 1,058,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
73 | Michela | MC 1171 -:- MC 1175 | m2 | 967,000 | 1,047,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
75 | Paola | PA 661 -:- PA 664 | m2 | 967,000 | 1,047,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
77 | Carmen | CM 841 -:- CM 843 | m2 | 946,000 | 1,026,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
79 | Jane | JA 651 -:- JA 655 | m2 | 915,000 | 995,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
81 | Catania | CN 981 -:- CN 985 | m2 | 905,000 | 985,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
83 | Nicole | CE 151 -:- CE 154 | m2 | 874,000 | 954,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
85 | Isabel | IS 361 -:- IS 366 | m2 | 863,000 | 943,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
87 | Arena | AN 711 -:- AN 714 | m2 | 853,000 | 933,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
89 | Roland | RD 451 -:- RD 455 | m2 | 850,000 | 930,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
91 | Flavia | FV 581 -:- FV 585 | m2 | 850,000 | 930,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
93 | Modena | DA 1181 -:- DA 1186 | m2 | 820,000 | 900,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
95 | Denani | DE 1121 -:- DE 1124 | m2 | 750,000 | 830,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
97 | Himalaya | HM 1231 -:- HM 1235 | m2 | 790,000 | 870,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
99 | Califa | CF 1261 -:- CF 1264 | m2 | 730,000 | 810,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
101 | Praha | PH 1251 -:- PH 1254 | m2 | 690,000 | 770,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
103 | Everest | ES 1211 -:- ES 1214 | m2 | 680,000 | 760,000 | Cản sáng | Trung Quốc |
103A | Canberra | CB 1241 -:- CB 1245 | m2 | 650,000 | 730,000 | Cản sáng | Trung Quốc |
105 | Marble | MA 671 -:- MA 674 | m2 | 1,040,000 | 1,120,000 | Hàn Quốc | |
107 | Lavenbder | LE 491 -:- LE494 | m2 | 1,040,000 | 1,120,000 | Hàn Quốc | |
109 | Crystal | CR 721 -:- CR 724 | m2 | 967,000 | 1,047,000 | Hàn Quốc | |
111 | Cutie | CT 301 -:- CT 304 | m2 | 946,000 | 1,026,000 | Hàn Quốc | |
113 | Bentley | BT 511 -:- BT 515 | m2 | 926,000 | 1,006,000 | Hàn Quốc | |
115 | Sunniva | SV 331 -:- SV 314 | m2 | 915,000 | 995,000 | Hàn Quốc | |
117 | Pearl | PE 731 -:- PE 734 | m2 | 894,000 | 974,000 | Hàn Quốc | |
119 | Dolce | DL 681 -:- DL 684 | m2 | 860,000 | 940,000 | Hàn Quốc | |
121 | Hillary | HY 741 -:- HY 744 | m2 | 863,000 | 943,000 | Hàn Quốc | |
123 | Alice | AE 521 -:- AE 525 | m2 | 819,000 | 899,000 | Hàn Quốc | |
125 | Modica | MI 401 -:- MI 406 | m2 | 798,000 | 878,000 | Hàn Quốc | |
127 | Bondi | BD 531 -:- BD 534 | m2 | 788,000 | 868,000 | Hàn Quốc | |
129 | Venezia | VZ 751 -:- VZ 755 | m2 | 788,000 | 868,000 | Hàn Quốc | |
131 | Giovanni | GN 501 -:- GN 505 | m2 | 760,000 | 840,000 | Hàn Quốc | |
133 | Venice | IC 321 -:- IC 324 | m2 | 750,000 | 830,000 | Hàn Quốc | |
135 | Diamond | DM 691 -:- DM 695 | m2 | 714,000 | 794,000 | Hàn Quốc | |
137 | Angela | AG 831 -:- AG 838 | m2 | 695,000 | 775,000 | Hàn Quốc | |
139 | Clara | LA 781 -:- LA 785 | m2 | 690,000 | 770,000 | Hàn Quốc | |
141 | Crema | EM 851 -:- EM 856 | m2 | 680,000 | 760,000 | Hàn Quốc | |
143 | Woodlook | WL 201 -:- WL 209 | m2 | 645,000 | 725,000 | Hàn Quốc |
Lưu ý:
- Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Modero chưa bao gồm thuế VAT 10% (nếu có)
- Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Modero tính theo m2: Với mỗi bộ rèm nhỏ hơn 1m2 được tính tròn 1 m2, chiều cao dưới 1m được tính 1 m
- Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Modero bảo hành chính hãng 1 năm.
Báo Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc Modero Evelyn – VN
BÁO GIÁ RÈM CÀU VỒNG HÀN QUỐC – HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG MÀNH COMBI HÀN QUỐC(Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc liên tục thay đổi, để biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline: 0968332279) |
||||
Tên sản phẩm | Tính năng | ĐVT | Đơn Giá | Xuất xứ |
Gaposa | ||||
Động cơ XS4EX620 | Siêu êm, chiều cao tối đa 5m, chức năng lật chớp, điểm dừng thứ 3 | Bộ | 7.000.000 | Italia |
Động cơ XS4E620 | Siêu êm, chiều cao tối đa 5m, dùng cho hệ thống điện thông minh | Bộ | 5.950.000 | Italia |
Động cơ XS4P620 | Siêu êm, chiều cao tối đa 3m, dùng cho hệ thống điện thông minh | Bộ | 4.800.000 | Italia |
Điều kiển 5 kênh | Tính hợp chức năng lật chớp cho ĐC XS4EX620 | Cái | 1.050.000 | Italia |
Cảm biến ánh sáng | Dùng cho ĐC XS4EX620 | Cái | 2.300.000 | Italia |
Elero | ||||
Động cơ RolTop S868 | Siêu êm, chiều cao tối đa 5m, chức năng lật chớp, điểm dừng thứ 3 | Bộ | 9.200.000 | Germany |
ĐIều kiển 1 kênh | Tích hợp bằng chức năng lật chớp cho ĐC RolTop | Cái | 2.500.000 | Germany |
ĐIều kiển 5 kênh | Tích hợp bằng chức năng lật chớp cho ĐC RolTop | Cái | 3.800.000 | Germany |
Raex | ||||
Động cơ TD 400 | Chiều cao tối đa 5m, chức năng lật chớp, điểm dừng thứ 3 | Bộ | 2.980.000 | China |
Động cơ TD 401 QE | Siêu êm, chiều cao tối đa 5m, chức năng lật chớp, điểm dừng thứ 3 | Bộ | 3.150.000 | China |
ĐIều kiển 2 kênh | Tích hợp bằng chức năng lặp chớp cho ĐC TD400,TD400QE | Cái | 400.000 | China |
ĐIều kiển 7 kênh | Tích hợp bằng chức năng lặp chớp cho ĐC TD400,TD400QE | Cái | 450.000 | China |
Note: | ||||
Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc hệ tự động chưa bao gồm thuế VAT 10% | ||||
Bảng báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc Với mỗi bộ rèm nhỏ hơn 1m2 được tính tròn 1 m2, chiều cao dưới 1m được tính 1 m | ||||
Bao gồm khóa chiều cao và chống kéo ngược |
2. BẢNG BÁO GIÁ RÈM CẦU VỒNG HÀN QUỐC AlL PLUS
(Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc liên tục thay đổi, để biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline: 0968332279)
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ BẢN LẺ | XUẤT XỨ | GHI CHÚ |
MÀNH COMBI – HỆ THANH PHỤ KIỆN BASIC | ||||||
8 | CUBELINE | CL 312 -:- CL 315 | m2 | 1,210,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
9 | ECHO PETRA | EP 101 -:- EP 104 | m2 | 1,180,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
10 | ROCHE 1 BLACKOUT | R1B 01 -:- R1B 04 | m2 | 1,290,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
11 | BEHAN | BH 01 -:- BH 04 | m2 | 1,310,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
12 | SERAPHIC | 102 -:- 1107 | m2 | 1,300,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
13 | ROCHE 2 BLACKOUT | R2B 01 -:- R2B 04 | m2 | 1,290,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
14 | TOPEKA | TK 04 -:- TK 08 | m2 | 1,240,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
15 | PROVIDENCE | PD 02, PD 04, PD 05 | m2 | 1,130,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
16 | TULANSE | TL 04, TL 06, TL 07 | m2 | 1,080,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
17 | CHIVAS | CV 01 -:- CV 04 | m2 | 1,270,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
18 | BIO STELLA | BS 5503 -:- BS 5506 | m2 | 1,200,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
19 | BIO ALICE | BA4402 -:- BA4404 | m2 | 1,150,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
20 | DUKE | DK 501 -:- DK 504 | m2 | 1,060,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
21 | JASMINE | JM 301 -:- JM 303 | m2 | 1,080,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
22 | DIA BLACKOUT | DB 401 -:- DB 406 | m2 | 1,070,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
23 | ISABEL | IS 101 -:- IS 103 | m2 | 1,100,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
24 | VALEBTINE CARIMA | VC 321 -:- VC 324 | m2 | 1,020,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
25 | NATASHA | NS 01 -:- NS 03 | m2 | 1,050,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
26 | SANTAFE | SAN 05 -:- SAN 11 | m2 | 960,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
27 | TROY-2 | T2102 -:- 2106 | m2 | 960,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
28 | SOFIA | SF 002 -:- SF 007 | m2 | 930,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
29 | AMAZON | AZ 107 -:- AZ 210 | m2 | 850,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
30 | KNIGHTS | KN 03 -:- KN 07 | m2 | 900,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
31 | ROCKY | RK 1102 -:- RK 1106 | m2 | 830,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
32 | VALENTINO | VT 301 -:- VT 303 | m2 | 960,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
33 | MARIN | MR 600 -:- MR 603 | m2 | 1,060,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
34 | HARRY | HR 01 -:- HR 03 | m2 | 1,020,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
35 | OCEAN – 2 | OC-204 -:- OC-211 | m2 | 780,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
36 | VALENTINE ARENA | VA 331 -:- VA 333 | m2 | 1,020,000 | Hàn Quốc | |
37 | BIO CLEAN SHADE | BS 4304 -:- BS 4308 | m2 | 940,000 | Hàn Quốc | |
38 | SCHENANDO | SN 500 -:- SN 502 | m2 | 1,020,000 | Hàn Quốc | |
39 | SAMUEL | SA 300 -:- SA 302 | m2 | 930,000 | Hàn Quốc | |
40 | GLAMOUR | GL 701 -:- GL 704 | m2 | 930,000 | Hàn Quốc | |
41 | SONATA | ST 605 -:- ST 607 | m2 | 880,000 | Hàn Quốc | |
42 | HANA | HN 01 -:- HN 04 | m2 | 890,000 | Hàn Quốc | |
43 | CUNA | CN 01 -:- CN 04 | m2 | 780,000 | Hàn Quốc | |
44 | BEAT-1 | BT-11 -:- BT-18 | m2 | 750,000 | Hàn Quốc | |
45 | PRINTING | PT 411 -:- PT 413 | m2 | 890,000 | Hàn Quốc | |
46 | COBI II | CB 231 -:- CB 233 | m2 | 850,000 | Hàn Quốc | |
47 | N-TWOWIN | NT 241 -:- NT 243 | m2 | 850,000 | Hàn Quốc | |
48 | EVIAN | EA 011 -:- EA 013 | m2 | 900,000 | Hàn Quốc | |
49 | RANBOW MAGIC | LM 4005 -:- LM 4008 | m2 | 850,000 | Hàn Quốc | |
50 | BUDAGAYA | BG 03 -:- BG 06 | m2 | 710,000 | Hàn Quốc | |
51 | WOODLOOK | WL 201 -:- WL 208 | m2 | 630,000 | Hàn Quốc | |
52 | WOODLOOK 3 COLOR | WL 31 -:- WL 33 | m2 | 750,000 | Hàn Quốc | |
53 | MAGIC | MG 521 -:- MG 524 | m2 | 670,000 | Hàn Quốc | |
54 | BASIC | BS 1 -:- BS 12 | m2 | 520,000 | Hàn Quốc | |
Báo Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc – HỆ THANH PHỤ KIỆN PLETINUM | ||||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ BẢN LẺ | XUẤT XỨ | GHI CHÚ |
1 | CUBELINE | CL 312 -:- CL 315 | m2 | 1,280,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
2 | ECHO PETRA | EP 101 -:- EP 104 | m2 | 1,250,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
3 | ROCHE 1 BLACKOUT | R1B 01 -:- R1B 04 | m2 | 1,360,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
4 | BEHAN | BH 01 -:- BH 04 | m2 | 1,380,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
5 | SERAPHIC | 102 -:- 1107 | m2 | 1,370,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
6 | ROCHE 2 BLACKOUT | R2B 01 -:- R2B 04 | m2 | 1,360,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
7 | TOPEKA | TK 04 -:- TK 08 | m2 | 1,310,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
8 | PROVIDENCE | PD 02, PD 04, PD 05 | m2 | 1,200,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
9 | TULANSE | TL 04, TL 06, TL 07 | m2 | 1,150,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
10 | CHIVAS | CV 01 -:- CV 04 | m2 | 1,340,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
11 | BIO STELLA | BS 5503 -:- BS 5506 | m2 | 1,270,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
12 | BIO ALICE | BA4402 -:- BA4404 | m2 | 1,220,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
13 | DUKE | DK 501 -:- DK 504 | m2 | 1,130,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
14 | JASMINE | JM 301 -:- JM 303 | m2 | 1,150,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
15 | DIA BLACKOUT | DB 401 -:- DB 406 | m2 | 1,140,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
16 | ISABEL | IS 101 -:- IS 103 | m2 | 1,170,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
17 | VALEBTINE CARIMA | VC 321 -:- VC 324 | m2 | 1,090,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
18 | NATASHA | NS 01 -:- NS 03 | m2 | 1,120,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
19 | SANTAFE | SAN 05 -:- SAN 11 | m2 | 1,030,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
20 | TROY-2 | T2102 -:- 2106 | m2 | 1,030,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
21 | SOFIA | SF 002 -:- SF 007 | m2 | 1,000,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
22 | AMAZON | AZ 107 -:- AZ 210 | m2 | 920,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
23 | KNIGHTS | KN 03 -:- KN 07 | m2 | 970,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
24 | ROCKY | RK 1102 -:- RK 1106 | m2 | 900,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
25 | VALENTINO | VT 301 -:- VT 303 | m2 | 1,030,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
26 | MARIN | MR 600 -:- MR 603 | m2 | 1,130,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
27 | HARRY | HR 01 -:- HR 03 | m2 | 1,090,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
28 | OCEAN – 2 | OC-204 -:- OC-211 | m2 | 850,000 | Hàn Quốc | Cản sáng |
29 | VALENTINE ARENA | VA 331 -:- VA 333 | m2 | 1,090,000 | Hàn Quốc | |
30 | BIO CLEAN SHADE | BS 4304 -:- BS 4308 | m2 | 1,010,000 | Hàn Quốc | |
31 | SCHENANDO | SN 500 -:- SN 502 | m2 | 1,090,000 | Hàn Quốc | |
32 | SAMUEL | SA 300 -:- SA 302 | m2 | 1,000,000 | Hàn Quốc | |
33 | GLAMOUR | GL 701 -:- GL 704 | m2 | 1,000,000 | Hàn Quốc | |
34 | SONATA | ST 605 -:- ST 607 | m2 | 950,000 | Hàn Quốc | |
35 | HANA | HN 01 -:- HN 04 | m2 | 960,000 | Hàn Quốc | |
36 | CUNA | CN 01 -:- CN 04 | m2 | 850,000 | Hàn Quốc | |
37 | BEAT-1 | BT-11 -:- BT-18 | m2 | 820,000 | Hàn Quốc | |
38 | PRINTING | PT 411 -:- PT 413 | m2 | 960,000 | Hàn Quốc | |
39 | COBI II | CB 231 -:- CB 233 | m2 | 920,000 | Hàn Quốc | |
40 | N-TWOWIN | NT 241 -:- NT 243 | m2 | 920,000 | Hàn Quốc | |
41 | EVIAN | EA 011 -:- EA 013 | m2 | 970,000 | Hàn Quốc | |
42 | RANBOW MAGIC | LM 4005 -:- LM 4008 | m2 | 920,000 | Hàn Quốc | |
43 | BUDAGAYA | BG 03 -:- BG 06 | m2 | 780,000 | Hàn Quốc | |
44 | WOODLOOK | WL 201 -:- WL 208 | m2 | 700,000 | Hàn Quốc | |
45 | WOODLOOK 3 COLOR | WL 31 -:- WL 33 | m2 | 820,000 | Hàn Quốc | |
46 | MAGIC | MG 521 -:- MG 524 | m2 | 740,000 | Hàn Quốc | |
47 | BASIC | BS 1 -:- BS 12 | m2 | 590,000 | Hàn Quốc |
Lưu ý:
- Bộ mành có diện tích nhỏ hơn 1m2, được làm tròn 1m2
- Chiều cao dưới 1m được làm tròn thành 1m
- Bao gồm khóa chiều cao và chống kéo ngược
- Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
- Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc trên chua bao gồm thanh tùy chọn Pletinum (40.000 vnđ/m dài)
1. CẢN SÁNG: Với kết cấu kỹ thuật của hệ COMBI PLETINUM cho khoảng cách giữa hai lớp vải cản sáng tốt nhất.
2. THIẾT KẾ: Với thiết kế của hệ COMBI PLETINUM phụ kiện và vải được che kín hoàn hảo.
3. CẤU TẠO: Hoạt động trơn mượt trong suốt quá trình bao gồm khóa chống kéo ngược mành cầu vồng đem đến sự hoàn hảo trong quá trình sử dụng.
4. PHỤ KIỆN TÙY CHỌN PLETINUM: Thanh V kết hợp với hệ COMBI PLETINUM cho mức độ cản sáng tốt nhất khi lắp mành cầu vồng lọt lòng.
5. MÀNH ALL PLUS: Có đầy đủ chứng nhận CO, CQ của nhà sản xuất.
6. BẢO HÀNH: Sản phẩm được bảo hành 1 năm chính hãng
Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc All Plus hệ Pletinum
3. BẢNG BÁO GIÁ RÈM CẦU VỒNG HÀN QUỐC H&C
(Báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc liên tục thay đổi, để biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline: 0968332279)
TT | Tên SP | Mã SP | ĐVT | Đơn Giá | Ghi Chú |
1 | BL30 | BL-3003 -:- BL-3006 | m2 | 1,350,000 | |
2 | BL20 | BL-2004 -:- BL-2008 | m2 | 1,250,000 | |
3 | A90 | A90-1 -:- A90-7 | m2 | 1,300,000 | |
4 | A178 | A178-1; A178-3; A178-7 | m2 | 1,250,000 | |
5 | A157 | A157-1 -:- A157-4 | m2 | 1,230,000 | |
6 | A182 | A182-1 -:- A182-6 | m2 | 1,030,000 | |
7 | A181 | A181-2 -:- A181-6 | m2 | 1,050,000 | |
8 | A208 | A208-1 -:- A208-6 | m2 | 980,000 | |
9 | A177 | A177-1 -:- A177-6 | m2 | 960,000 | |
10 | A209 | A209-1; A209-7; A209-9 | m2 | 950,000 | |
11 | A81 | A81-10 -:- A81-21 | m2 | 780,000 | |
12 | Change | HC-010 -:- HC-014; HC-018; HC-021 | m2 | 950,000 | |
13 | Protection | HC86-1; HC86-3 -:- HC86-18 | m2 | 880,000 | |
14 | Veinstone | HC-1007; HC-1010; HC-1011; HC-1161; HC-65-11 | m2 | 605,000 | |
15 | Super | HC75-2; HC75-10 -:- HC75-14 | m2 | 570,000 | |
16 | Find | HC80-2 -:- HC80-7; HC80-9 -:- HC80-13 | m2 | 500,000 | |
17 | TC26 | TC26-2 -:- TC26-8 | m2 | 750,000 | |
18 | TC27 | TC27-2 -:- TC27-5 | m2 | 720,000 | |
19 | TC32 | TC32-1 -:- TC32-5 | m2 | 700,000 | |
20 | TC30 | TC30-2 -:- TC30-9 | m2 | 650,000 | |
21 | TC53 | TC53-2; TC53-3; TC53-4 | m2 | 600,000 | |
22 | TC57 | TC57-2; TC57-3; TC57-4 | m2 | 570,000 | |
23 | TC56 | TC56-2 -:- TC56-8 | m2 | 550,000 | |
24 | Flower | FW-742 -:- FW-746 | m2 | 1,090,000 | |
25 | Plain | PA091 -:- PA093 | m2 | 1,050,000 | |
26 | Jasmine | JM-571 -:- JM-573 | m2 | 1,020,000 | |
27 | QX | QX16-1; QX16-2 | m2 | 1,080,000 | |
28 | Zip – Pattern | Z092-1 -:- Z092-5 | m2 | 800,000 | |
29 | Zip – Live | G40-1 -:- G40-4 | m2 | 700,000 | |
30 | Classic | X50-1 -:- X50-4 | m2 | 820,000 | |
31 | Miracle | MC-101 -:- MC-104 | m2 | 980,000 | |
32 | Sydney | SN-122 -:- SN-125 | m2 | 950,000 | |
33 | Arrivals | YLY389-1 -:- YLY389-5 | m2 | 1,200,000 | |
34 | Pocus | YLY13-55 -:- YLY13-59 | m2 | 1,100,000 | |
35 | Gause | YLY304-1 -:- YLY304-4 | m2 | 860,000 | |
36 | Sani | SN-471 -:- SN-474 | m2 | 850,000 | |
37 | Silk | YLY301-1 -:- YLY301-4 | m2 | 790,000 | |
38 | Zip – Stripes | Z111-2 -:- Z111-6 | m2 | 750,000 | |
39 | Wood Look-I | WD-101 -:- WD-106 | m2 | 640,000 | |
40 | Cloud | X21-1 -:- X21-6 | m2 | 630,000 | |
41 | Water | X28-1 -:- X28-6 | m2 | 620,000 | |
42 | Zip- Horizontal | Z185-2 -:- Z185-10 | m2 | 610,000 | |
43 | Zip- Trard | Z109-3 -:- Z109-8 | m2 | 610,000 | |
44 | Coloureul | YLY349-11 -:- YLY349-14 | m2 | 600,000 | |
45 | Wood Look-III | WD-151 -:- WD-154 | m2 | 580,000 | |
46 | Zip – Purl | Z152-2 -:- Z152-14 | m2 | 525,000 | |
47 | Zip – Basic | Z200-3 -:- Z200-14; MB-01 -:- MB-10 | m2 | 490,000 |
- Trên đây Rèm Xuân Mai đã gửi tới cho Quý Khách Bảng Báo Giá Rèm Cầu Vồng Hàn Quốc.
- Rèm Xuân Mai luôn luôn mong muốn sẽ mang đến cho Quý Khách dịch vụ tốt nhất sản phẩm tốt nhất với báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc giá tốt nhất thị trường
- Nếu Quý Khách có những đóng góp gì về bảng báo giá rèm cầu vồng Hàn Quốc này vui lòng liên hệ tới số Hotline: 0968332279
- Nếu Quý Khách mong muốn được sử dụng những bộ Rèm Cầu Vồng được nhập khẩu 100% Hàn Quốc đẹp hãy đến với chúng tôi số 2 LK 10 – Khu ĐT Đại Thanh để được tư vấn và hỗ trợ tận tình. Hotline: 0968332279 hoặc remxuanmai.com