Công Ty TNHH Rèm Xuân Mai CHUYÊN CÁC LOẠI RÈM CỬA,CỬA LƯỚI CHỐNG MUỖI, TRANH GIÁN TƯỜNG 3D, DÀN PHƠI THÔNG MINH Hotline: 0968.33.22.79 Email: Remxuanmai@gmail.com Website: Remxuanmai.com Địa chỉ: Số 2 – LK10 – Khu ĐT Đại Thanh – Thanh Trì – Hà Nội |
Bảng Báo Giá Rèm Gỗ Tự Nhiên
Gọi ngay để nhận Voucher giảm giá công trình Tốt Hơn Hotline: 0968332279
Kính gửi: Quý Khách Hàng
Lời đầu tiên xin trân thành cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm Rèm Gỗ tự nhiên của Rèm Xuân Mai và xin được gửi Bảng Báo Giá Rèm Gỗ Tự Nhiên – Giá Rẻ – Chính Hãng – Uy Tín chi tiết các sản phẩm đến Quý Khách hàng như sau:
I. Rèm Gỗ Tự Nhiên Modero
1. Báo Giá Rèm Gỗ Cao Cấp Modero Hệ 1 Dây
Ưu điểm:
- Thương hiệu rèm Modero là thương hiệu rèm nổi tiếng tại Việt Nam đã ra mắt dòng sản phẩm rèm gỗ tự nhiên, rèm gỗ nhựa và rèm nhôm hệ 1 dây cao cấp.
- Sự khác biệt lớn nhất ở đây là các sản phẩm sẽ được phủ một lớp sơn bóng mà không bị mất đi vân gỗ tự nhiên các hệ thông phụ kiện đều nhập từ Hàn Quốc sử dụng rất nhẹ nhàng bền đẹp theo thời gian.
- Các phụ kiện của rèm sáo gỗ đều là đồ cao cấp có độ bền cao sản phẩm sử dụng trên 10 năm
- Sản Phẩm có CO, CQ rất rõ ràng về nguồn gốc xuất sứ và đã được kiểm tra về chất lượng trước khi giao cho khách hàng
Trang | Tên Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | Giá Sản Phẩm | Tính năng | Xuất sứ | |
Dây Đai | Dây Thang | |||||
125 | Gỗ Basswood | BW 1101 -:- BW 1109 | 1,240,000 | 1,300,000 | Cản sáng | Trung Quốc |
127 | Gỗ Marupa | MP 2101 -:- MP 2106 | 1,840,000 | 1,900,000 | Cản sáng | Trung Quốc |
129 | Gỗ Paulownia | PL 3101 -:- PL 3106 | 1,160,000 | 1,220,000 | Cản sáng | Trung Quốc |
131 | Nhựa PS Vân Gỗ | PS 4101 -:- PS 4110 | 1,120,000 | 1,180,000 | Cản sáng | Hàn Quốc |
133 | Nhôm (Solid) | AU 5101 -:- AU 5107 | 720,000 | Cản sáng | Trung Quốc | |
133 | Nhôm (hole) | AU 5108 -:- AU 5109 | 750,000 | Cản sáng | Trung Quốc |
2. Báo Giá Rèm Gỗ Cao Cấp Modero Hệ Automatic
Động Cơ | GAPOSA | GAPOSA | GAPOSA | RAEX | RAEX | RAEX |
XS4EX620 | XS4X620 | XS4P620 | TD400 | TD400QE | AM40 | |
M35 | 9,750,000 | 8,290,000 | 6,690,000 | 3,870,000 | 4,095,000 | |
M40 | 4,050,000 | |||||
Siêu êm | * | * | * | * | * | |
Lật chớp | * | * | * | * | * | * |
Điểm Dừng Thứ 3 | * | * | * | * | * | * |
Dry contact | * | * | ||||
Nguồn điện | 220VAC | 220VAC | 220VAC | 220VAC | 220VAC | DC 24V |
Tải trọng Max – Kg | 20 kg | 20 kg | 20 kg | 12kg | 12kg | 10kg |
Rộng Min – mm | 700 | 700 | 700 | 630 | 670 | 600 |
ĐK cầm tay | * | * | * | |||
Điện thông minh | * | * | * | * | ||
Đơn giá phụ kiện | 375,000 | 375,000 | 375,000 | 375,000 | 375,000 | 375,000 |
Điều Khiển | GAPOSA 5 Kênh chớp lật | RAEX 2 Kênh chớp lật | RAEX 7 Kênh chớp lật | A-OK 2 Kênh chớp lật | ||
Đơn giá | 1,500,000 | 515,000 | 580,000 | 550,000 | ||
Xuất xứ | Italy | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
II. Báo Giá Rèm Gỗ Tự Nhiên Cao Cấp Gracehome
Ưu điểm:
- Thương hiệu hàng đầu về rèm gỗ cao cấp tại Việt Nam
- Các phụ kiện của rèm sáo gỗ đều là đồ cao cấp có độ bền cao sản phẩm sử dụng trên 10 năm
- Sản Phẩm có CO, CQ rất rõ ràng về nguồn gốc xuất sứ và đã được kiểm tra về chất lượng trước khi giao cho khách hàng
1. BẢNG BÁO GIÁ RÈM GỖ HỆ 2 DÂY CLASSIC (Hệ thông thường)
TT | Nội Dung | Ký Hiệu | ĐVT | Đơn Giá (vnđ) |
1 | Mành sáo gỗ (Bản 35 mm) | MSJ – 001, 003, 004, 005, 006, 007, 008, 014 | m2 | 742.000 |
2 | Mành sáo gỗ (Bản 50 mm) | MSJ – 301, 303, 305, 306, 307, 308, 311, 313, 314 | m2 | 759.000 |
3 | Mành tre (Bản 50 mm) | MSJ – 1202, 1208 | m2 | 759.000 |
4 | Mành nhựa (Bản 50 mm) | MSJ – 501, 502, 503, 504, 505, 507, 508, 509 | m2 | 781.000 |
5 | Gỗ Bách (Bản 500mm) | MSJ – 071, 072, 073, 074, 075, 076, 077 | m2 | 836.000 |
6 | Mành Thông Tuyết (Bản 50mm) | MSJ – 021, 022, 023, 024 | m2 | 858.000 |
7 | Gỗ Đoạn American (Bản 50mm) | MSJ – 801, 802, 803, 804, 805, 806, 807 | m2 | 935.000 |
8 | Mành Tùng Trắng (Bản 50mm) | MSJ – 181, 182, 183, 184 | m2 | 1.012.000 |
9 | Gỗ Tượng(Bản 50mm) | MSJ – 191, 192, 193, 194 | m2 | 1.188.000 |
10 | Mành Dương Cầm(Bản 50mm) | MSJ – 0601, 0604, 0610 | m2 | 1.672.000 |
Lưu ý: | ||||
1 | Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT: 10% | |||
2 | Thời gian bảo hành: 12 tháng (kể từ ngày lắp đặt) | |||
3 | Số đo dưới 1m2 làm tròn lên 1m2 | |||
4 | Bộ chia (cùng máng) chia 2 làm tròn lên 2 m2, chia 3 làm tròn lên 3m2,chia 4 làm tròn lên 4 m2 |
2. BẢNG BÁO GIÁ RÈM GỖ HỆ 1 DÂY KOREA
TT | Nội Dung | Ký Hiệu | ĐVT | Đơn Giá (vnđ) |
1 | Mành sáo gỗ (Bản 35 mm) | MSJ – 001, 003, 004, 005, 006, 007, 008, 014 | m2 | 979.000 |
2 | Mành sáo gỗ (Bản 50 mm) | MSJ – 301, 303, 305, 306, 307, 308, 311, 313, 314 | m2 | 1000.000 |
3 | Mành tre (Bản 50 mm) | MSJ – 1202, 1208 | m2 | 1000.000 |
4 | Mành nhựa (Bản 50 mm) | MSJ – 501, 502, 503, 504, 505, 507, 508, 509 | m2 | 1045.000 |
5 | Gỗ Bách (Bản 500mm) | MSJ – 071, 072, 073, 074, 075, 076, 077 | m2 | 1078.000 |
6 | Mành Thông Tuyết (Bản 50mm) | MSJ – 021, 022, 023, 024 | m2 | 1.100.000 |
7 | Gỗ Đoạn American (Bản 50mm) | MSJ – 801, 802, 803, 804, 805, 806, 807 | m2 | 1.133.000 |
8 | Mành Tùng Trắng (Bản 50mm) | MSJ – 181, 182, 183, 184 | m2 | 1.232.000 |
9 | Gỗ Tượng(Bản 50mm) | MSJ – 191, 192, 193, 194 | m2 | 1.397.000 |
10 | Mành Dương Cầm(Bản 50mm) | MSJ – 0601, 0604, 0610 | m2 | 1.914.000 |
Lưu ý: | ||||
1 | Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT: 10% | |||
2 | Thời gian bảo hành: 12 tháng (kể từ ngày lắp đặt) | |||
3 | Số đo dưới 1m2 làm tròn lên 1m2 | |||
4 | Bộ chia (cùng máng) chia 2 làm tròn lên 2 m2, chia 3 làm tròn lên 3m2,chia 4 làm tròn lên 4 m2 |
III. Báo Giá Rèm Gỗ Tự Nhiên Star blinds (Vạn Thái)
Ưu điểm:
- Rèm gỗ Vạn Thái Star blinds Thương hiệu hàng đầu về rèm gỗ có từ những năm 1995 ở Việt Nam
- Các phụ kiện của rèm sáo gỗ đều là đồ cao cấp có độ bền cao
- Sản Phẩm có CO, CQ rất rõ ràng về nguồn gốc xuất sứ và đã được kiểm tra về chất lượng trước khi giao cho khách hàng
- Sản phẩm bào hành 12 tháng kể từ ngày lắp đặt
BẢNG BÁO GIÁ RÈM GỖ TỰ NHIÊN STAR BLINDS
TT | Loại gỗ | Mã Sản Phẩm | Bản gỗ | ĐVT | Đơn Giá |
1 | Basic | STW-001 -:- STW-004 | 25 mm | m2 | 690.000 |
2 | STW-030 -:- STW-036 | 35 mm | m2 | 690.000 | |
3 | STW-001 -:- STW-004 | 50 mm | m2 | 690.000 | |
4 | STW-016 | 50 mm | m2 | 690.000 | |
5 | STW-019 | 50 mm | m2 | 690.000 | |
6 | STW-036 | 50 mm | m2 | 690.000 | |
7 | Classic | STW-020 -:- STW-022 | 50 mm | m2 | 990.000 |
8 | STW-061 -:- STW-068 | 50 mm | m2 | 990.000 | |
9 | Bamboo | STW-070 -:- STW-073 | 50 mm | m2 | 690.000 |
10 | Polystyrene (Nhựa PS) | PSW-061 -:- PSW-070 | 50 mm | m2 | 690.000 |
11 | Hệ tự động | bộ | 2.800.000 | ||
Lưu ý | |||||
Đơn giá trên không bao gồm thuế VAT 10% | |||||
Kích thước tối thiểu là 1m/1m2 Chiều cao tối thiểu 1m (trường hợp dưới 1m/1m2 tính tròn 1m/1m2) |
IV. Báo Giá Rèm Gỗ Tự Nhiên SanKaKu
Ưu điểm:
- Thương hiệu rèm gỗ giá rẻ chất lượng ở Việt Nam
- Các phụ kiện của rèm sáo gỗ đều là đồ cao cấp có độ bền cao
- Sản Phẩm có CO, CQ rất rõ ràng về nguồn gốc xuất sứ và đã được kiểm tra về chất lượng trước khi giao cho khách hàng
1. BẢNG BÁO GIÁ RÈM GỖ HỆ 2 DÂY SANKAKU
TT | Nội Dung | Ký Hiệu | ĐVT | Đơn Giá (vnđ) |
STANDR (Hệ 2 dây) | ||||
1 | Mành sáo gỗ sồi (Bản 35 mm) | SKK – 01, 03, 04, 05, 06, | m2 | 570.000 |
2 | Mành sáo gỗ sồi (Bản 50 mm) | SKK – 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 | m2 | 600.000 |
3 | Mành tre (Bản 50 mm) | SKK – 20 | m2 | 600.000 |
4 | Mành nhựa (Bản 50 mm) | SKK – 21, 22, 23, 24 | m2 | 600.000 |
5 | Mành Tùng Trắng (Bản 50mm) | SKK – 311, 312 | m2 | 700.000 |
6 | Gỗ Bách (Bản 500mm) | SKK – 313, 314, 315 | m2 | 700.000 |
7 | Mành Thông Tuyết (Bản 50mm) | SKK – 501,,502, 503 | m2 | 720.000 |
8 | Rèm Gỗ in Hoa | SKK – 801, 802 | m2 | 1.150.000 |
Lưu ý | ||||
Đơn giá trên không bao gồm thuế VAT 10% | ||||
Kích thước tối thiểu là 1m/1m2 Chiều cao tối thiểu 1m (trường hợp dưới 1m/1m2 tính tròn 1m/1m2) |
2. BẢNG BÁO GIÁ RÈM GỖ HỆ 1 DÂY SANKAKU
TT | Nội Dung | Ký Hiệu | ĐVT | Đơn Giá (vnđ) |
LUXUY (Hệ 1 dây) | ||||
1 | Mành sáo gỗ sồi (Bản 35 mm) | SKK – 01, 03, 04, 05, 06, | m2 | 720.000 |
2 | Mành sáo gỗ sồi (Bản 50 mm) | SKK – 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 | m2 | 750.000 |
3 | Mành tre (Bản 50 mm) | SKK – 20 | m2 | 750.000 |
4 | Mành nhựa (Bản 50 mm) | SKK – 21, 22, 23, 24 | m2 | 750.000 |
5 | Mành Tùng Trắng (Bản 50mm) | SKK – 311, 312 | m2 | 850.000 |
6 | Gỗ Bách (Bản 500mm) | SKK – 313, 314, 315 | m2 | 850.000 |
7 | Mành Thông Tuyết (Bản 50mm) | SKK – 501,,502, 503 | m2 | 870.000 |
8 | Rèm Gỗ in Hoa | SKK – 801, 802 | m2 | 1.300.000 |
Lưu ý | ||||
Đơn giá trên không bao gồm thuế VAT 10% | ||||
Kích thước tối thiểu là 1m/1m2 Chiều cao tối thiểu 1m (trường hợp dưới 1m/1m2 tính tròn 1m/1m2) |
Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được chiết khấu cao. Hotline: 0968332279!
# 7 Lợi ích khi làm Rèm Gỗ – Tre Tự Nhiên tại Rèm Xuân Mai
Trên đây là bảng báo giá chính hãng của rèm gỗ tự nhiên Gracehome, Star blinds, SanKaKu
Đừng ngần ngại hãy gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn miễn phí
Địa chỉ Rèm Xuân Mai: Số 2 – Liền Kề 10 – Khu đô thị Đại Thanh – Hà Nội